Allan Hobson và Lý Thuyết Kích Hoạt – Tổng Hợp về Giấc Mơ

Allan Hobson và Lý Thuyết Kích Hoạt - Tổng Hợp về Giấc Mơ
Allan Hobson và Lý Thuyết Kích Hoạt – Tổng Hợp về Giấc Mơ

I. Mở bài

Trong lịch sử nghiên cứu về giấc mơ, Allan Hobson là một nhân vật nổi bật với những đóng góp quan trọng. Ông đã đưa ra lý thuyết kích hoạt – tổng hợp (activation-synthesis model), mang đến một góc nhìn mới về cơ chế hình thành và ý nghĩa của giấc mơ.

II. Nội dung

1. Tiểu sử Allan Hobson

Allan Hobson (1933-2021) là một nhà thần kinh học và bác sĩ tâm thần người Mỹ. Ông tốt nghiệp Đại học Harvard và trở thành giáo sư tại trường này vào năm 1974. Hobson nổi tiếng với công trình nghiên cứu về giấc ngủ và giấc mơ, đặc biệt là lý thuyết kích hoạt-tổng hợp.

2. Lý thuyết kích hoạt-tổng hợp

Vào những năm 1970, Hobson và cộng sự đã đề xuất lý thuyết kích hoạt – tổng hợp để giải thích cơ chế hình thành giấc mơ. Theo lý thuyết này, giấc mơ là kết quả của hai quá trình:

  • Kích hoạt: Trong giai đoạn REM của giấc ngủ, các tín hiệu thần kinh từ thân não gây kích thích ngẫu nhiên lên vỏ não, tạo ra các hình ảnh, cảm xúc và cảm giác trong giấc mơ.
  • Tổng hợp: Não bộ cố gắng tổng hợp và giải thích các thông tin ngẫu nhiên này thành một câu chuyện hoặc tình huống có ý nghĩa.

3. Ý nghĩa của giấc mơ theo lý thuyết kích hoạt – tổng hợp

Theo Hobson, giấc mơ không mang ý nghĩa biểu tượng sâu xa như quan điểm của Freud, mà chủ yếu là sản phẩm ngẫu nhiên của hoạt động thần kinh trong khi ngủ. Tuy nhiên, quá trình tổng hợp của não bộ có thể kết hợp các ký ức, trải nghiệm và suy nghĩ của chúng ta vào trong giấc mơ.

Theo Hobson giấc mơ không mang ý nghĩa biểu tượng sâu xa, mà chủ yếu là sản phẩm ngẫu nhiên của hoạt động thần kinh trong khi ngủ

Vì vậy, giấc mơ có thể phản ánh một phần nào đó cuộc sống nội tâm của chúng ta, nhưng không phải lúc nào cũng mang tính biểu tượng hoặc cần giải mã.

4. Ảnh hưởng của lý thuyết kích hoạt-tổng hợp

Lý thuyết của Hobson đã tạo ra cuộc tranh luận sôi nổi trong giới nghiên cứu giấc mơ. Nó thách thức quan điểm truyền thống của Freud về ý nghĩa tiềm ẩn của giấc mơ và nhấn mạnh vai trò của hoạt động sinh lý thần kinh.

Mặc dù gây tranh cãi, lý thuyết này đã thúc đẩy nhiều nghiên cứu mới về cơ chế sinh lý của giấc mơ và mối liên hệ giữa giấc mơ với hoạt động não bộ. Nó cũng giúp mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về quá trình ngủ và mơ.

Lý thuyết của Hobson đã thúc đẩy nhiều nghiên cứu mới về cơ chế sinh lý của giấc mơ và mối liên hệ giữa giấc mơ với hoạt động não bộ.

Ngày nay, nhiều nhà nghiên cứu đồng ý rằng cả yếu tố sinh lý và tâm lý đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và ý nghĩa của giấc mơ.

III. Kết bài

Allan Hobson đã để lại dấu ấn không thể xóa nhòa trong lịch sử nghiên cứu giấc mơ với lý thuyết kích hoạt-tổng hợp. Quan điểm của ông về bản chất sinh lý của giấc mơ đã thách thức tư duy truyền thống và mở ra những hướng nghiên cứu mới.

Mặc dù còn nhiều tranh luận xung quanh lý thuyết này, không thể phủ nhận rằng nó đã góp phần quan trọng vào sự hiểu biết của chúng ta về giấc mơ. Nhờ công trình của Hobson, chúng ta nhận ra rằng giấc mơ không chỉ là sản phẩm của tâm lý, mà còn chịu sự chi phối sâu sắc của hoạt động thần kinh.

Trong thời đại ngày nay, khi nghiên cứu về giấc mơ ngày càng phát triển, di sản mà Allan Hobson để lại vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà khoa học tiếp tục khám phá những bí ẩn của thế giới nội tâm. Hãy ghi nhớ đóng góp của ông và tiếp tục học hỏi từ những kiến thức quý báu mà ông đã mang lại.

Di sản của Allan Hobson tiếp tục truyền cảm hứng cho các nhà khoa học tiếp tục khám phá những bí ẩn của thế giới nội tâm.

Tài liệu tham khảo

  1. Hobson, J. A., & McCarley, R. W. (1977). The brain as a dream state generator: An activation-synthesis hypothesis of the dream process. The American Journal of Psychiatry, 134(12), 1335-1348.
  2. Hobson, J. A. (2009). REM sleep and dreaming: Towards a theory of protoconsciousness. Nature Reviews Neuroscience, 10(11), 803-813.
  3. Hobson, J. A., & Friston, K. J. (2012). Waking and dreaming consciousness: Neurobiological and functional considerations. Progress in Neurobiology, 98(1), 82-98.
  4. Kryger, M. H., Roth, T., & Dement, W. C. (Eds.). (2017). Principles and Practice of Sleep Medicine (6th ed.). Philadelphia, PA: Elsevier.
  5. Stickgold, R., & Walker, M. P. (Eds.). (2009). The Neuroscience of Sleep. San Diego, CA: Academic Press.
Bài viết được cập nhật lần cuối: 30/07/2024, 7:24 chiều

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *